Nghĩa của "chống đẩy"
-
☆ n ☆ うでたてふせ - 「腕立て伏せ」 - [OẢN LẬP PHỤC] ☆ Cậu có thể chống đẩy được bao nhiêu lần?: 腕立て伏せを何回できますか? Nằm trong : Từ điển Việt Nhật
☆ n |
☆ うでたてふせ - 「腕立て伏せ」 - [OẢN LẬP PHỤC] |
☆ Cậu có thể chống đẩy được bao nhiêu lần?: 腕立て伏せを何回できますか? |
Nằm trong : Từ điển Việt Nhật